Từ điển Thiều Chửu
芑 - khỉ
① Lúa khỉ (kê trắng). ||② Rau diếp. ||③ Cùng nghĩa với chữ kỉ 杞.

Từ điển Trần Văn Chánh
芑 - khỉ
(văn) ① Lúa khỉ, kê trắng; ② Rau diếp; ③ Như 杞 (bộ 木).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芑 - khỉ
Tên một loại lúa — Tên một loài rau.